Viêm vùng chậu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
date_default_timezone_set('Asia/Ho_Chi_Minh'); ?> Ngày đăng: 04/11/2025 11:33:57 GMT+7 - Ngày cập nhật: 04/11/2025 11:35:58 GMT+7Viêm vùng chậu là một trong những bệnh lý phụ khoa khá phổ biến, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cũng như phương pháp điều trị sẽ giúp chị em chủ động chăm sóc sức khỏe và bảo vệ khả năng sinh sản lâu dài.
Viêm vùng chậu là bệnh gì?
Viêm vùng chậu là một bệnh lý nhiễm trùng ở cơ quan sinh sản nữ, bao gồm tử cung, buồng trứng, ống dẫn trứng và các mô trong khung chậu. Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn từ âm đạo hoặc cổ tử cung lan ngược vào bên trong đường sinh dục trên. Ở Hoa Kỳ, mỗi năm phát hiện hơn triệu phụ nữ mắc bệnh viêm vùng chậu.

Nguyên nhân thường gặp nhất là do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae, ngoài ra còn có thể do vi khuẩn thường trú trong âm đạo phát triển quá mức sau thủ thuật nạo hút thai, đặt vòng tránh thai, sinh nở hoặc sảy thai.
Nói cách khác, viêm vùng chậu là một dạng nhiễm trùng phụ khoa nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của phụ nữ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm vùng chậu
Viêm vùng chậu có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau, tùy mức độ nhiễm trùng và cơ địa từng người. Một số dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:
Đau bụng dưới hoặc đau vùng chậu: Đây là triệu chứng điển hình và thường gặp nhất. Cảm giác đau có thể âm ỉ, dai dẳng hoặc dữ dội, lan sang thắt lưng hoặc xuống hai bên hông. Đau tăng lên khi vận động mạnh, quan hệ tình dục hoặc trong kỳ kinh nguyệt.
Khí hư ra nhiều và bất thường: kèm theo là màu vàng, xanh hoặc trắng đục, đôi khi có lẫn mủ. Bên cạnh đó có mùi hôi khó chịu gây mất tự tin.
Rối loạn kinh nguyệt: Kinh nguyệt có thể đến sớm, muộn hoặc kéo dài bất thường. Một số trường hợp có chảy máu ngoài kỳ kinh, lượng máu ít nhưng kéo dài nhiều ngày, dễ nhầm lẫn với rong kinh.
Đau khi quan hệ tình dục: Viêm nhiễm làm các cơ quan sinh sản nhạy cảm và dễ tổn thương, dẫn đến đau hoặc khó chịu khi quan hệ, đặc biệt là khi giao hợp sâu. Đây là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt viêm vùng chậu với các viêm nhiễm phụ khoa thông thường.
Đau hoặc rát khi đi tiểu: Nhiễm trùng có thể lan sang bàng quang và niệu đạo, gây tiểu buốt, tiểu rát, tiểu nhiều lần. Một số người còn có cảm giác nặng tức vùng bàng quang.
Sốt và ớn lạnh: Khi viêm vùng chậu trở nặng, cơ thể phản ứng bằng sốt, kèm theo ớn lạnh, mệt mỏi, suy nhược. Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã tiến triển nghiêm trọng, cần điều trị y tế ngay.

Nguyên nhân viêm vùng chậu
Viêm vùng chậu thường xuất phát từ tình trạng vi khuẩn xâm nhập và lây lan ngược dòng từ âm đạo, cổ tử cung lên tử cung, ống dẫn trứng rồi đến buồng trứng và các mô trong khung chậu. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STIs)
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm vùng chậu. Trong đó, thường gặp nhất là vi khuẩn Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae. Khi quan hệ tình dục không an toàn, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và phát triển trong cơ quan sinh sản, gây nhiễm trùng và viêm lan rộng.
Biến chứng sau các thủ thuật phụ khoa
Một số can thiệp y tế như đặt vòng tránh thai, nạo hút thai, sinh nở, sảy thai hoặc phẫu thuật vùng chậu có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Nếu không đảm bảo vô trùng trong quá trình thực hiện, nguy cơ viêm vùng chậu càng cao.
Quan hệ tình dục không an toàn

Có nhiều bạn tình, quan hệ với người mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục, hoặc không sử dụng bao cao su sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm khuẩn. Quan hệ tình dục quá sớm sau khi thực hiện thủ thuật phụ khoa (như đặt vòng, nạo hút thai) cũng dễ dẫn đến viêm vùng chậu.
Vệ sinh vùng kín không đúng cách
Thụt rửa sâu vào âm đạo, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính tẩy rửa mạnh hoặc không thay băng vệ sinh thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt có thể làm vi khuẩn dễ dàng đi ngược lên cơ quan sinh sản.
Suy giảm miễn dịch hoặc sức đề kháng yếu
Những phụ nữ có sức khỏe kém, mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị vi khuẩn tấn công hơn, dẫn đến viêm vùng chậu.
Biến chứng của viêm vùng chậu
Viêm vùng chậu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
Vô sinh
Đây là biến chứng đáng lo ngại nhất. Khi viêm nhiễm lan tới ống dẫn trứng, chúng có thể bị tổn thương, sưng viêm, để lại sẹo hoặc dính tắc. Hậu quả là trứng không thể di chuyển từ buồng trứng đến tử cung để thụ tinh, dẫn đến vô sinh. Người ta ước tính rằng khoảng 10-20% phụ nữ bị PID có thể gặp vấn đề về khả năng sinh sản.
Thai ngoài tử cung
Do ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc dính tắc, trứng đã thụ tinh có thể bị mắc kẹt và làm tổ tại ống dẫn trứng thay vì di chuyển vào tử cung. Thai ngoài tử cung không chỉ gây mất thai mà còn đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời do nguy cơ vỡ ống dẫn trứng và chảy máu trong ổ bụng.

Đau vùng chậu mãn tính
Sau khi viêm đã được điều trị, nhiều phụ nữ vẫn phải chịu đựng tình trạng đau bụng dưới hoặc vùng chậu kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Nguyên nhân là do tổn thương thần kinh, mô sẹo hoặc dính trong vùng chậu. Tình trạng này ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày và đời sống tình dục.
Hình thành áp xe vùng chậu
Viêm vùng chậu có thể dẫn đến hình thành ổ mủ ở buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc các mô lân cận. Áp xe có thể gây đau dữ dội, sốt cao và nguy cơ vỡ mủ lan rộng, gây viêm phúc mạc vô cùng nguy hiểm.
Nguy cơ tái phát cao
Một khi đã mắc viêm vùng chậu, nguy cơ tái phát trong tương lai tăng lên đáng kể, đặc biệt nếu nguyên nhân gốc rễ như nhiễm khuẩn lây qua đường tình dục và không được điều trị dứt điểm. Mỗi lần tái phát, mức độ tổn thương càng nặng, nguy cơ vô sinh và biến chứng càng cao.
Điều trị bệnh viêm vùng chậu
Điều trị viêm vùng chậu cần được tiến hành sớm, đúng phác đồ nhằm ngăn chặn vi khuẩn lan rộng và hạn chế tối đa biến chứng về sau. Phương pháp điều trị thường bao gồm:
Điều trị bằng thuốc kháng sinh
Đây là phương pháp chủ yếu và bắt buộc trong điều trị viêm vùng chậu. Bác sĩ thường kê phối hợp nhiều loại kháng sinh để tiêu diệt đồng thời các loại vi khuẩn khác nhau.
Người bệnh cần uống thuốc đúng liều, đúng thời gian, tuyệt đối không tự ý ngưng khi thấy triệu chứng thuyên giảm vì vi khuẩn có thể chưa bị tiêu diệt hoàn toàn, dễ tái phát và kháng thuốc. Trong trường hợp nghi ngờ mắc bệnh lây qua đường tình dục, bạn tình cũng cần được điều trị đồng thời để tránh lây nhiễm chéo.

Điều trị nội trú tại bệnh viện
Trong trường hợp viêm vùng chậu nặng như sốt cao, buồn nôn, có áp xe vùng chậu hoặc không đáp ứng với thuốc kháng sinh đường uống, người bệnh cần nhập viện để điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch và theo dõi chặt chẽ.
Nếu phát hiện áp xe phần phụ, bác sĩ có thể chọc hút hoặc phẫu thuật dẫn lưu mủ để tránh vỡ áp xe và viêm phúc mạc.
Phẫu thuật
Được chỉ định khi ổ áp xe lớn, có nguy cơ vỡ hoặc khi điều trị nội khoa thất bại. Phẫu thuật có thể bao gồm dẫn lưu áp xe, cắt bỏ phần viêm nhiễm nặng như ống dẫn trứng, buồng trứng nhằm bảo toàn tính mạng và giảm nguy cơ tái phát.
Phòng ngừa bệnh viêm vùng chậu
Viêm vùng chậu là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể hạn chế nguy cơ mắc phải nếu phụ nữ chủ động chăm sóc sức khỏe sinh sản đúng cách. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
- Sử dụng bao cao su khi quan hệ để giảm nguy cơ lây truyền các bệnh qua đường tình dục.
- Hạn chế quan hệ tình dục bừa bãi, không nên có nhiều bạn tình hoặc quan hệ với bạn tình có nguy cơ mắc bệnh lây nhiễm.
- Rửa vùng kín hằng ngày bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, tránh lạm dụng các sản phẩm có tính tẩy rửa mạnh.
- Thay băng vệ sinh thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt, không thụt rửa sâu âm đạo.
- Nếu cần thực hiện các thủ thuật như đặt vòng tránh thai, nạo hút thai, sinh nở hay phẫu thuật vùng chậu, hãy lựa chọn cơ sở y tế uy tín để đảm bảo vô trùng và an toàn.
- Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
- Duy trì thói quen tập luyện thể thao, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài để nâng cao hệ miễn dịch.
- Nếu đã có tiền sử mắc PID, cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tái khám đúng hẹn để kiểm tra khả năng hồi phục.
Nên đi khám phụ khoa 6 tháng/lần hoặc ít nhất 1 lần/năm để kịp thời phát hiện viêm nhiễm âm đạo, viêm cổ tử cung, bệnh lây truyền qua đường tình dục. Việc điều trị sớm những bệnh lý này sẽ ngăn ngừa vi khuẩn lan ngược dòng gây viêm vùng chậu.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ Sebamed pH3.8, đây là sản phẩm lý tưởng cho chăm sóc vùng kín một cách khoa học và an toàn mỗi ngày. Với độ pH 3.8 chuẩn cân bằng pH âm đạo, sản phẩm giúp duy trì và cân bằng hệ vi sinh tự nhiên, hỗ trợ bảo vệ “cô bé” khỏi các tác nhân gây viêm nhiễm mà không làm mất đi lợi khuẩn có ích. Đặc biệt, sản phẩm đã được kiểm nghiệm lâm sàng tại Bệnh viện phụ sản hàng đầu CHLB Đức, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả phụ nữ trưởng thành và tuổi dậy thì.
Viêm vùng chậu là bệnh lý phụ khoa nguy hiểm, không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc nắm rõ các dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị sẽ giúp chị em chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình ngay từ bây giờ.
Các bài viết bạn nên tham khảo
